Có 1 kết quả:
打底 dǎ dǐ ㄉㄚˇ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay a foundation (also fig.)
(2) to make a first sketch
(3) to eat sth before drinking
(4) to apply an undercoat
(2) to make a first sketch
(3) to eat sth before drinking
(4) to apply an undercoat
Bình luận 0